--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
attributive genitive
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
attributive genitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: attributive genitive
+ Adjective
một từ ở dạng sở hữu cách được dùng như một tính ngữ (ví dụ: `John's' trong `John's mother')
Lượt xem: 615
Từ vừa tra
+
attributive genitive
:
một từ ở dạng sở hữu cách được dùng như một tính ngữ (ví dụ: `John's' trong `John's mother')